Có 2 kết quả:
歌声 gē shēng ㄍㄜ ㄕㄥ • 歌聲 gē shēng ㄍㄜ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) singing voice
(2) fig. original voice of a poet
(2) fig. original voice of a poet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) singing voice
(2) fig. original voice of a poet
(2) fig. original voice of a poet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0